Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 12 Tháng 6 2019 08:10 Thứ bảy, 27 Tháng 10 2012 15:19
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CƠ QUAN PHÒNG GD&ĐT
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Thị Nhàng |
Trưởng phòng |
|
935,642,419 |
2 |
Bùi Nguyên Bảo |
Phó Trưởng phòng |
|
935,189,034 |
3 |
Nguyễn Toàn |
Tổ trưởng THHC |
3847389 |
906,504,556 |
4 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Văn thư - Chủ tịch CÐ |
3890442 |
1287,677,134 |
5 |
Nguyễn Thị Trang |
Chuyên viên MN |
3890440 |
935,831,427 |
6 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
Chuyên viên TH |
3890440 |
974,525,151 |
7 |
Trương Thị Thanh Hiền |
Tổ trưởng phổ thông |
3890441 |
1668,437,242 |
8 |
Huỳnh Thị Ngọc Hà |
Chuyên viên THCS |
3890441 |
1265,380.467 |
9 |
Nguyễn Thị Nam |
Chuyên viên THCS |
3890441 |
907,336,135 |
10 |
Nguyễn Văn Sơn |
Phụ trách TCCB |
3890442 |
984,891,039 |
11 |
Trương Văn Phước |
Phụ trách KH-TK |
3890442 |
1652,069,797 |
12 |
Trần Quang Tịnh |
Phụ trách NGLL |
3847389 |
982,856,729 |
13 |
Trần Thị Tĩnh |
Kế toán; TV-TB |
3958333 |
1648,518,949 |
14 |
Phan Ngọc Tùng |
Kế toán Ban QLDA |
3958333 |
988,859,770 |
15 |
Lê Quốc Thắng |
Bảo vệ |
|
934,943,552 |